🔍 Search: BỊ CHÌM NGHỈM
🌟 BỊ CHÌM NGHỈM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
함몰되다
(陷沒 되다)
Động từ
-
1
물속이나 땅속에 빠지게 되다.
1 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất. -
2
일이나 물건 등이 아주 망가져서 없어지다.
2 BỊ CHÌM NGHỈM: Đồ vật hay công việc bị hỏng hoàn toàn nên không còn. -
3
일정한 힘을 받아 표면이 안쪽으로 움푹 들어가게 되다.
3 BỊ HÕM VÀO: Chịu lực nhất định rồi bề mặt trở nên lõm vào.
-
1
물속이나 땅속에 빠지게 되다.